1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incessant

incessant

/in"sesnt/
Tính từ
  • không ngừng, không ngớt, không dứt, liên miên
Kỹ thuật
  • không ngừng
  • liên tục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận