Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incessant
incessant
/in"sesnt/
Tính từ
không ngừng, không ngớt, không dứt, liên miên
incessant
rain
:
mưa liên miên
Kỹ thuật
không ngừng
liên tục
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận