Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incertitude
incertitude
/in"sə:titju:d/
Danh từ
sự không chắc chắn, sự không tin chắc; sự lưỡng lự, sự không quả quyết
Thảo luận
Thảo luận