1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incertitude

incertitude

/in"sə:titju:d/
Danh từ
  • sự không chắc chắn, sự không tin chắc; sự lưỡng lự, sự không quả quyết

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận