Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inceptive
inceptive
/in"septiv/
Tính từ
mở đầu, bắt đầu, khởi thuỷ
ngôn ngữ học
(chỉ hành động) bắt đầu
động từ
Danh từ
ngôn ngữ học
động từ (chỉ hành động) bắt đầu (cũng inchoative)
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Động từ
Thảo luận
Thảo luận