Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incentive wage
incentive wage
/in"sentiv"weidʤ/
Danh từ
tiền lương theo sản phẩm (nhằm khuyến khích sản xuất)
Kinh tế
lương khích lệ
tiền lương có thưởng
tiền lương khuyến khích
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận