1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incentive wage

incentive wage

/in"sentiv"weidʤ/
Danh từ
  • tiền lương theo sản phẩm (nhằm khuyến khích sản xuất)
Kinh tế
  • lương khích lệ
  • tiền lương có thưởng
  • tiền lương khuyến khích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận