1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incensation

incensation

/,insen"seiʃn/
Danh từ
  • sự thắp hương, sự đốt trầm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận