Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incase
incase
/in"keis/ (incase) /in"keis/
Động từ
cho vào thùng, cho vào túi
bọc
Kỹ thuật
trát vữa
Xây dựng
bọc (ngoài)
lắp cốt pha
phủ ngoài
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận