1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incase

incase

/in"keis/ (incase) /in"keis/
Động từ
  • cho vào thùng, cho vào túi
  • bọc
Kỹ thuật
  • trát vữa
Xây dựng
  • bọc (ngoài)
  • lắp cốt pha
  • phủ ngoài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận