1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incarnadine

incarnadine

/in"kɑ:nədain/
Tính từ
  • hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu
Động từ
  • nhuộm màu hồng tươi; nhuộm màu đỏ máu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận