Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incarnadine
incarnadine
/in"kɑ:nədain/
Tính từ
hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu
Động từ
nhuộm màu hồng tươi; nhuộm màu đỏ máu
Thảo luận
Thảo luận