1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incarcerator

incarcerator

/in"kɑ:səreitə/
Danh từ
  • người bỏ tù, người tống giam

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận