Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incarcerate
incarcerate
/in"kɑ:səreit/
Động từ
bỏ tù, tống giam
nghĩa bóng
giam hãm, o bế
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận