1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incapacitation allowance

incapacitation allowance

Kinh tế
  • trợ cấp mất sức lao động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận