Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ incapacitation
incapacitation
/"inkə,pæsi"teiʃn/
Danh từ
sự làm mất hết khả năng, sự làm mất hết năng lực, sự làm cho bất lực; sự mất hết khả năng, sự mất hết năng lực
pháp lý
sự làm cho không có đủ tư cách, sự tước quyền
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận