1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incapacitation

incapacitation

/"inkə,pæsi"teiʃn/
Danh từ
  • sự làm mất hết khả năng, sự làm mất hết năng lực, sự làm cho bất lực; sự mất hết khả năng, sự mất hết năng lực
  • pháp lý sự làm cho không có đủ tư cách, sự tước quyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận