1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incantatory

incantatory

/,inkæn"teiʃənl/ (incantatory) /,inkæntətəri/
Tính từ
  • câu thần chú
  • sự niệm thần chú
  • bùa
  • bùa phép, ngải

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận