1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incandesce

incandesce

/,inkæn"des/
Nội động từ
  • nóng sáng
Động từ
  • làm nóng sáng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận