1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ incalculability

incalculability

/in,kælkjulə"biliti/
Danh từ
  • cái không đếm xuể, cái không kể xiết
  • cái không tính trước được, cái không lường trước được
  • (như) incalculableness

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận