Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inbuilt
inbuilt
Tính từ
gắn liền; vốn có; sẵn có; cố hữu
Kỹ thuật
gắn vào
lắp vào
lồng vào
Xây dựng
được xếp vào
Hóa học - Vật liệu
ghép vào
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận