Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inbreeding
inbreeding
/"inənd"in/ (inbreeding) /in"bri:diɳ/
Tính từ
sự lấy bà con họ gần
sinh vật học
người giao phối thân thuộc
Y học
đồng huyết
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Y học
Thảo luận
Thảo luận