1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inbreeding

inbreeding

/"inənd"in/ (inbreeding) /in"bri:diɳ/
Tính từ
  • sự lấy bà con họ gần
  • sinh vật học người giao phối thân thuộc
Y học
  • đồng huyết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận