1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inbreathe

inbreathe

/"in"bri:ð/
Động từ
  • hít vào
  • nghĩa bóng truyền vào, truyền cho (sức mạnh, nghị lực, lòng tin...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận