Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inbreathe
inbreathe
/"in"bri:ð/
Động từ
hít vào
nghĩa bóng
truyền vào, truyền cho (sức mạnh, nghị lực, lòng tin...)
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận