Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inbound
inbound
/"inbaund/
Tính từ
đi về (nước...)
an
inbound
ship
:
một chuyến tàu đi về (nước...)
Kinh tế
trên đường về (cảng nhà)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận