1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inbound

inbound

/"inbaund/
Tính từ
  • đi về (nước...)
Kinh tế
  • trên đường về (cảng nhà)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận