1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inaudible

inaudible

/in"ɔ:dəbl/
Tính từ
  • không thể nghe thấy
Điện lạnh
  • không nghe (thấy) được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận