Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inaudibility
inaudibility
/in,ɔ:də"biliti/ (inaudibleness) /in"ɔ:dəblnis/
Danh từ
tính không thể nghe thấy
Thảo luận
Thảo luận