Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inattentiveness
inattentiveness
/,inə"tentivnis/
Danh từ
sự vô ý, sự không chú ý
sự khiếm nhâ, sự thiếu lễ độ
sự thiếu ân cần, sự thiếu chu đáo, sự thiếu săn sóc
Thảo luận
Thảo luận