1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inattention

inattention

/,inə"tenʃn/
Danh từ
  • hành động vô ý
  • (như) inattentiveness

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận