1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inapprehension

inapprehension

/,inæpri"henʃn/
Danh từ
  • sự không nắm được; sự không hiểu được, sự không lĩnh hội được, sự không tiếp thu được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận