1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inanition

inanition

/,nə"niʃn/
Danh từ
  • sự đói lả
  • sự trống không, sự trống rỗng
Y học
  • sự đói lả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận