1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inalienability

inalienability

/in,eiljənə"biliti/ (inalienableness) /in,eiljənəblnis/
Danh từ
  • pháp lý tính không thể chuyển nhượng, tính không thể nhượng lại
Kinh tế
  • tính không thể chuyển nhượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận