1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inadvisability

inadvisability

/"inəd,vaizə"biliti/ (inadvisableness) /,inəd"vaizəblnis/
Danh từ
  • tính không nên, tính không theo, tính không thích hợp
  • tính không khôn, tính không khôn ngoan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận