1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inadvertency

inadvertency

/,inəd"və:təns/ (inadvertency) /,inəd"və:tənsi/
Danh từ
  • sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự sơ xuất, sự cẩu thả
  • sự không cố ý; sự không chủ tâm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận