Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inadvertence
inadvertence
/,inəd"və:təns/ (inadvertency) /,inəd"və:tənsi/
Danh từ
sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự sơ xuất, sự cẩu thả
sự không cố ý; sự không chủ tâm
Thảo luận
Thảo luận