Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inadhesive
inadhesive
/,inəd"hi:siv/
Tính từ
không dính (băng...)
Thảo luận
Thảo luận