inactivity
/in"æktivnis/ (inactivity) /,inæk"tiviti/
Danh từ
- tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì
Kinh tế
- trạng thái không hoạt động
- trạng thái trầm trệ
Vật lý
- quán tính ì
Hóa học - Vật liệu
- tính không hoạt động
Xây dựng
- tính trơ
Chủ đề liên quan
Thảo luận