1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inactivity

inactivity

/in"æktivnis/ (inactivity) /,inæk"tiviti/
Danh từ
  • tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu hoạt động, tình trạng ì
Kinh tế
  • trạng thái không hoạt động
  • trạng thái trầm trệ
Vật lý
  • quán tính ì
Hóa học - Vật liệu
  • tính không hoạt động
Xây dựng
  • tính trơ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận