1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inactive population

inactive population

Xây dựng
  • số dân không làm việc
  • số dân phụ thuộc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận