Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inactive
inactive
/in"æktiv/
Tính từ
không hoạt động, thiếu hoạt động, ì
Kỹ thuật
không hoạt động
Xây dựng
không có hoạt tính
không làm
Hóa học - Vật liệu
không hoạt hóa
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận