1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inactivator

inactivator

Kinh tế
  • máy khử hoạt tính (của men)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận