1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inactivation

inactivation

/in,ækti"veitʃn/
Danh từ
  • sự làm cho không hoạt động
  • y học hoá học sự khử hoạt tính
  • quân sự sự rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực
Kinh tế
  • sự khử hoạt tính
Hóa học - Vật liệu
  • sự khử hoạt hóa
  • sự khử hoạt tính
  • sự khử kích hoạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận