Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inactivate
inactivate
/in"æktiveit/
Động từ
làm cho không hoạt động
y học
hoá học
khử hoạt tính
quân sự
rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực
Kinh tế
làm cho không hoạt tính
Điện lạnh
không kích hoạt
Chủ đề liên quan
Y học
Hoá học
Quân sự
Kinh tế
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận