Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inaction
inaction
/in"ækʃn/
Danh từ
sự không hoạt động, sự thiếu hoạt động, sự ì
Kỹ thuật
sự không hoạt động
thụ động
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận