Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ inaccuracy
inaccuracy
/in"ækjurəsi/
Danh từ
sự không đúng, sự sai; tính không đúng
điểm không đúng, điểm sai
Kỹ thuật
sai số
sự không chính xác
sự sai
Hóa học - Vật liệu
tính không chính xác
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận