1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inaccuracy

inaccuracy

/in"ækjurəsi/
Danh từ
  • sự không đúng, sự sai; tính không đúng
  • điểm không đúng, điểm sai
Kỹ thuật
  • sai số
  • sự không chính xác
  • sự sai
Hóa học - Vật liệu
  • tính không chính xác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận