1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ inaccessible

inaccessible

/,inæk"sesəbl/
Tính từ
  • không tới được, không tới gần được; không vào được
  • khó gần (người)
  • khó có được, khó kiếm được, không thể đạt tới được
  • khó nắm được, khó hiểu được
  • hàng hải không ghé vào được, không cặp bến được
Điện lạnh
  • không đạt đến được
  • không tới được
Toán - Tin
  • không đạt được
  • không thể truy cập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận