Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ in vivo
in vivo
/in"vitrou/
Phó từ
trong cơ thể, in-vivo
Thảo luận
Thảo luận