1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ in-tray

in-tray

/"intrei/
Danh từ
  • khay đựng công văn đến (khay để hồ sơ công văn mới đến)
Kinh tế
  • hộc văn thư đến
  • khay nhận văn thư
  • khay văn thư đến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận