Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ in-tray
in-tray
/"intrei/
Danh từ
khay đựng công văn đến (khay để hồ sơ công văn mới đến)
Kinh tế
hộc văn thư đến
khay nhận văn thư
khay văn thư đến
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận