1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ in-laws

in-laws

Danh từ
  • bà con thân thuộc qua hôn nhân; bố mẹ chồng; bố mẹ vợ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận