Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ in-laws
in-laws
Danh từ
bà con thân thuộc qua hôn nhân; bố mẹ chồng; bố mẹ vợ
Thảo luận
Thảo luận