Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ in-law
in-law
/"inlɔ:/
Danh từ
bố chồng; bố vợ; mẹ chồng, mẹ vợ
(thường số nhiều) bố mẹ chồng; bố mẹ vợ
Thảo luận
Thảo luận