1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ in-law

in-law

/"inlɔ:/
Danh từ
  • bố chồng; bố vợ; mẹ chồng, mẹ vợ
  • (thường số nhiều) bố mẹ chồng; bố mẹ vợ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận