1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ in gross

in gross

Kinh tế
  • hàng loạt
  • khối lượng lớn
  • nhìn chung
  • nhìn khái quát
  • nói chung
  • số lượng lớn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận