1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ in bulk

in bulk

Kinh tế
  • chất đống
  • chở dưới dạng hàng rời
  • đổ xá
  • không bao bì
Kỹ thuật
  • dạng không bao bì
  • dạng rời
  • không bọc
  • rời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận