1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impurity semiconductor

impurity semiconductor

Điện
  • bán dẫn tạp
Điện lạnh
  • chất bán dẫn tạp
Toán - Tin
  • chất bán dẫn tạp chất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận