Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impurity band
impurity band
Điện tử - Viễn thông
dải chất tạp
Toán - Tin
dải nhiễu
dải tạp chất
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận