1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impurities

impurities

Kỹ thuật
  • tạp chất
Hóa học - Vật liệu
  • chất bẩn thỉu
Xây dựng
  • không trong sạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận