impure
/im"pjuə/
Tính từ
- không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế
- không trinh bạch, không trong trắng
- có pha trộn, pha tạp; có lẫn màu khác
- nghệ thuật không trong sáng; có lẫn màu khác
- nghệ thuật không trong sáng văn; lai căng
Kinh tế
- có tạp chất
- không sạch
Kỹ thuật
- bẩn
- không tinh khiết
- nhiễm bẩn
- tạp chất
Hóa học - Vật liệu
- có tạp chất
Chủ đề liên quan
Thảo luận