1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impure

impure

/im"pjuə/
Tính từ
  • không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế
  • không trinh bạch, không trong trắng
  • có pha trộn, pha tạp; có lẫn màu khác
  • nghệ thuật không trong sáng; có lẫn màu khác
  • nghệ thuật không trong sáng văn; lai căng
Kinh tế
  • có tạp chất
  • không sạch
Kỹ thuật
  • bẩn
  • không tinh khiết
  • nhiễm bẩn
  • tạp chất
Hóa học - Vật liệu
  • có tạp chất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận