1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impultative

impultative

/im"pju:tətiv/
Tính từ
  • để đổ cho, để quy cho; do sự đổ cho

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận