Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ impugnment
impugnment
/im"pju:nmənt/
Danh từ
sự công kích, sự bài bác
đặt thành vấn đề nghi ngờ, nghi vấn
Thảo luận
Thảo luận